Techmely

Techmely

Dinh Dưỡng Cho Bé

Kiến thức về dinh dưỡng và cách cho con ăn đúng đủ

Nguyên tắc dinh dưỡng cốt lõi

1. Đúng và đủ

"Đúng":

  • Đúng loại thực phẩm (đa dạng, cân bằng)
  • Đúng cách chế biến (hấp, luộc > chiên, xào)
  • Đúng thời điểm (khi đói)

"Đủ":

  • Đủ 4 nhóm: Protein, Tinh bột, Chất béo, Rau củ quả
  • Đủ lượng (theo nhu cầu của bé, không ép)
  • Đủ nước (uống nước lọc, sữa)

2. Lắng nghe tín hiệu của bé

Bé biết khi nào đói, khi nào no:

Đói:

  • Mở miệng đón thức ăn
  • Nhìn vào thức ăn
  • Đưa tay lấy
  • Ăn ngấu nghiến

No:

  • Quay đầu đi
  • Đẩy thức ăn ra
  • Chơi với thức ăn
  • Từ chối mở miệng

Không ép khi bé no → Phá hỏng cơ chế tự điều chỉnh của bé

3. Division of Responsibility (Phân chia trách nhiệm)

Mẹ quyết định:

  • Cho ăn cái gì (thức ăn nào)
  • Cho ăn khi nào (giờ ăn)
  • Cho ăn ở đâu (bàn ăn)

Bé quyết định:

  • ăn không
  • Ăn bao nhiêu
  • Ăn thứ nào trước (trong những gì mẹ cho)

Các nhóm thực phẩm cần thiết

1. Protein (Đạm)

Chức năng: Xây dựng cơ bắp, tế bào

Nguồn:

  • Thịt: Gà, bò, heo, cừu
  • Cá: Cá hồi, cá thu, cá chẽm
  • Trứng: Gà, vịt, cút
  • Đậu phụ, đậu

Lượng: 30-50g/bữa (trẻ 6-12 tháng)

2. Tinh bột (Carbohydrate)

Chức năng: Năng lượng chính

Nguồn:

  • Cơm, mì, bánh mì
  • Khoai lang, khoai tây
  • Bí đỏ, ngô
  • Yến mạch

Lượng: 30-50g/bữa

3. Chất béo (Fat)

Chức năng: Phát triển não, hấp thụ vitamin

Nguồn:

  • Dầu ô liu, dầu bơ
  • Bơ (quả)
  • Các loại hạt (hạnh nhân, óc chó)
  • Cá béo (cá hồi, cá thu)

Lưu ý: Bé < 2 tuổi cần nhiều chất béo (không nên low-fat)

4. Rau củ quả

Chức năng: Vitamin, khoáng chất, chất xơ

Nguồn:

  • Rau xanh: Bông cải, rau chân vịt, cải bó xôi
  • Củ: Cà rốt, củ dền, su hào
  • Quả: Chuối, táo, lê, cam

Lượng: 2-3 loại rau + 2 loại quả/ngày

5. Sữa và chế phẩm

Chức năng: Canxi, vitamin D

Nguồn:

  • Sữa mẹ / sữa công thức
  • Sữa chua (từ 6 tháng)
  • Phô mai (từ 8-9 tháng)
  • Sữa bò tươi (từ 12 tháng)

Lượng:

  • 6-12 tháng: 600-800ml sữa/ngày
  • 12-24 tháng: 400-500ml/ngày
  • 2-3 tuổi: 300-400ml/ngày

Con bạn có thiếu chất không?

Thiếu Sắt

Dấu hiệu:

  • Xanh xao, mệt mỏi
  • Chậm phát triển
  • Hay ốm

Nguồn sắt:

  • Thịt đỏ (bò)
  • Gan
  • Rau xanh đậm
  • Đậu

Cách tăng hấp thụ: Ăn cùng vitamin C (cam, ổi)

Thiếu Canxi

Dấu hiệu:

  • Chậm mọc răng
  • Còi xương
  • Hay giật mình

Nguồn canxi:

  • Sữa và chế phẩm
  • Rau xanh
  • Cá có xương mềm

Thiếu Vitamin D

Dấu hiệu:

  • Còi xương
  • Xương yếu
  • Miễn dịch kém

Nguồn:

  • Ánh nắng mặt trời (10-15 phút/ngày)
  • Cá béo
  • Trứng
  • Bổ sung viên (nếu thiếu)

Thiếu Kẽm

Dấu hiệu:

  • Biếng ăn
  • Chậm lớn
  • Da khô

Nguồn:

  • Thịt
  • Hải sản (tôm, cua)
  • Các loại hạt

Sai lầm thường gặp

❌ Sai lầm 1: Cho ăn quá nhiều tinh bột

Hậu quả:

  • Thiếu protein, vitamin
  • Béo phì hoặc suy dinh dưỡng

Giải pháp:

  • Cân bằng 4 nhóm thực phẩm
  • Protein + Rau ≥ Tinh bột

❌ Sai lầm 2: Low-fat cho trẻ < 2 tuổi

Hậu quả:

  • Chậm phát triển não
  • Thiếu vitamin A, D, E, K

Giải pháp:

  • Bé < 2 tuổi cần nhiều chất béo
  • Dùng sữa nguyên kem, không skim

❌ Sai lầm 3: Quá nhiều nước ép/sữa

Hậu quả:

  • No, không ăn cơm
  • Sâu răng
  • Tiêu chảy

Giải pháp:

  • Nước ép: Tối đa 120ml/ngày
  • Sữa: 400-500ml (12-24 tháng)
  • Nước lọc: Không giới hạn

❌ Sai lầm 4: Ép ăn

Hậu quả:

  • Biếng ăn
  • Stress
  • Phá hỏng cơ chế đói-no tự nhiên

Giải pháp:

  • Tin bé biết khi nào đói
  • Không ép, không dọa
  • Tạo bầu không khí vui vẻ

Bước tiếp theo

On this page